Có 5 kết quả:

创口 chuāng kǒu ㄔㄨㄤ ㄎㄡˇ創口 chuāng kǒu ㄔㄨㄤ ㄎㄡˇ疮口 chuāng kǒu ㄔㄨㄤ ㄎㄡˇ瘡口 chuāng kǒu ㄔㄨㄤ ㄎㄡˇ窗口 chuāng kǒu ㄔㄨㄤ ㄎㄡˇ

1/5

Từ điển Trung-Anh

(1) a wound
(2) a cut

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a wound
(2) a cut

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) wound
(2) open sore

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) wound
(2) open sore

Bình luận 0

chuāng kǒu ㄔㄨㄤ ㄎㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) window
(2) opening providing restricted access (e.g. customer service window)
(3) computer operating system window
(4) fig. medium
(5) intermediary
(6) showpiece
(7) testing ground

Bình luận 0